Học từ vựng tiếng Pháp là một phần quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ này. Nó giúp bạn xây dựng vốn từ vựng, tăng cường khả năng giao tiếp và xây dựng lòng tin trong việc sử dụng tiếng Pháp trong cuộc sống hàng ngày.
Bạn đang học tiếng Pháp trình độ A2 nhưng chưa biết nên học những từ nào và học như nào cho hiệu quả? Vậy cùng VFE khám phá những từ vựng A2 tiếng Pháp qua bài viết sau nhé!
Học từ vựng A2 tiếng Pháp quan trọng như thế nào?
Học từ vựng A2 tiếng Pháp là rất quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ này, đặc biệt là khi bạn muốn giao tiếp và sử dụng tiếng Pháp trong cuộc sống hàng ngày.
Về mặt giao tiếp, từ vựng A2 cung cấp cho bạn các từ và cụm từ cần thiết để có thể giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày. Ví dụ, với vốn từng vựng A2 tiếng Pháp, bạn có thể hỏi đường, đặt hàng trong nhà hàng, mua sắm, trò chuyện với người địa phương và tham gia vào các hoạt động hàng ngày.
Ngoài ra, từ vựng A2 tiếng Pháp giúp bạn học hiểu được ngữ cảnh và ý nghĩa của các câu và đoạn hội thoại. Điều này rất quan trọng khi bạn nghe và đọc tiếng Pháp, giúp bạn tăng cường khả năng hiểu ngữ cảnh và tương tác với người nói tiếng Pháp một cách tự nhiên.
Khi bạn có một vốn từ vựng A2, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Pháp. Bạn có khả năng thể hiện ý kiến, yêu cầu và nói về các chủ đề cơ bản một cách tự nhiên. Điều này giúp bạn xây dựng lòng tin và tăng cường khả năng giao tiếp hàng ngày.
Cuối cùng, việc học từ vựng A2 tiếng Pháp cho phép bạn hiểu thêm về văn hóa và cách sống của người Pháp. Bạn có thể hiểu các thuật ngữ và từ ngữ đặc trưng, nhưng cũng thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đến người Pháp khi giao tiếp với họ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp a2 đầy đủ nhất
Thời gian
L’heure: giờ | Hier: hôm qua | Matin: buổi sáng |
Le jour: ngày | Aujourd’hui: hôm nay | Après-midi: buổi chiều |
La semaine: tuần | Demain: ngày mai | Soir: buổi tối |
Le mois: tháng | Maintenant: bây giờ | Nuit: đêm |
L’année: năm | Plus tard: sau |
Mua sắm
Acheter: mua | L’argent: tiền | La taille: kích cỡ |
Vendre: bán | Payer: trả tiền | La couleur: màu sắc |
Le magasin: cửa hàng | Les vêtements: quần áo | Essayer: thử |
Le marché: chợ | Les chaussures: giày dép | La caisse: quầy thu ngân |
Le prix: giá | Le sac: túi |
Nhà ở
La maison: nhà | La salle de bain: phòng tắm | La chaise: ghế |
L’appartement: căn hộ | La cuisine: nhà bếp | La porte: cửa |
La chambre: phòng ngủ | Le lit: giường | La fenêtre: cửa sổ |
Le salon: phòng khách | La table: bàn | Le jardin: vườn |
Thể thao và hoạt động
Le sport: thể thao | Faire du yoga: tập yoga | Prendre des photos: chụp ảnh |
Jouer: chơi | Faire de la danse: nhảy múa | Écouter de la musique: nghe nhạc |
Courir: chạy | Regarder la télévision: xem tivi | Faire du shopping: đi mua sắm |
Nager: bơi | Lire: đọc | Faire du sport: chơi thể thao |
Faire du vélo: đi xe đạp | Voyager: du lịch |
Thực phẩm và nhà hàng
La nourriture: thức ăn | Le poisson: cá | La soupe: súp |
Le petit-déjeuner: bữa sáng | Les légumes: rau | La salade: rau trộn |
Le déjeuner: bữa trưa | Les fruits: trái cây | Le dessert: món tráng miệng |
Le dîner: bữa tối | Le pain: bánh mì | Le café: cà phê |
La viande: thịt | Le fromage: phô mai | Le restaurant: nhà hàng |
Giao thông và du lịch
La voiture: ô tô | La rue: đường phố | La carte: bản đồ |
Le bus: xe buýt | La plage: bãi biển | La valise: va li |
Le train: tàu hỏa | La gare: ga | Le billet: vé |
L’avion: máy bay | L’aéroport: sân bay | Le passeport: hộ chiếu |
Le vélo: xe đạp | À pied: đi bộ | Le montagne: núi |
Cơ quan và công việc
Le bureau: văn phòng | Travailler: làm việc | Le CV: sơ yếu lý lịch |
L’employé: nhân viên | L’ordinateur: máy tính | L’emploi: việc làm |
Le chef: sếp | Le téléphone: điện thoại | Le salaire: lương |
Le collègue: đồng nghiệp | Le document: tài liệu | Le contrat: hợp đồng |
Le travail: công việc | L’entretien: cuộc phỏng vấn |
Nghề nghiệp
Le profession: nghề nghiệp | L’ingénieur(e): kỹ sư | L’architecte: kiến trúc sư |
Le médecin: bác sĩ | Le/la serveur(-euse): nhân viên phục vụ | Le vendeur(-euse): nhân viên bán hàng |
L’enseignant(e): giáo viên | Le/la coiffeur(-euse): thợ làm tóc | Le/la directeur(trice): giám đốc |
Le/la policier(-ière): cảnh sát | Le chauffeur: tài xế | L’artiste: nghệ sĩ |
Sức khỏe và bệnh tật
La santé: sức khỏe | La maladie: bệnh tật | Le rendez-vous: cuộc hẹn |
Le médecin: bác sĩ | La fièvre: sốt | Le corps: cơ thể |
L’hôpital: bệnh viện | La toux: ho | Le mal de tête: đau đầu |
La pharmacie: hiệu thuốc | Les médicaments: thuốc | La blessure: vết thương |
Trường học và học tập
L’école: trường học | Le professeur: giáo viên | La classe: lớp học |
École primaire (n.f): Trường tiểu học | L’examen: kỳ thi | Le cahier: vở |
Le collège: Trường cấp 2 | L’apprentissage: việc học | Apprendre (v): Học |
Le lycée: Trường cấp 3 | La leçon: bài học | Le devoir: bài tập |
L’étudiant: sinh viên | La bibliothèque: thư viện | Le livre: sách |
Gợi ý cách học từ vựng tiếng Pháp hiệu quả
Để học từ vựng A2 tiếng Pháp hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp hiệu quả sau đây:
Sử dụng flashcard
Bạn học có thể viết từ vựng và nghĩa của chúng lên flashcard, sau đó ôn tập lại bằng cách xem từ và nghĩa, hoặc sắp xếp các flashcard theo chủ đề. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số ứng dụng di động như Anki hoặc Quizlet để tạo và ôn flashcard ngay trên điện thoại di động.
Học theo chủ đề
Chia các từ vựng theo các chủ đề như gia đình, công việc, thể thao, du lịch, và tạo danh sách từ vựng cho mỗi chủ đề. Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách có tổ chức và liên kết từ vựng với các ngữ cảnh cụ thể.
Sử dụng các tài liệu học tiếng Pháp phù hợp
Học từ vựng A2 tiếng Pháp bằng cách sử dụng sách giáo trình tiếng Pháp, sách từ vựng hoặc ứng dụng học tiếng Pháp để có một nguồn tài liệu hợp lý. Bạn học có thể tìm các bài báo, truyện ngắn hoặc podcast tiếng Pháp phù hợp với trình độ của bạn để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Luyện viết và sử dụng từ vựng
Viết câu hoặc đoạn văn bằng từ vựng bạn đã học để áp dụng từ vào ngữ cảnh thực tế.
Tham gia các hoạt động giao tiếp hoặc thảo luận với người khác bằng tiếng Pháp để sử dụng từ vựng và cải thiện khả năng diễn đạt của bạn.
Ôn tập đều đặn
Xác định lịch trình ôn tập từ vựng hàng ngày hoặc hàng tuần để duy trì và củng cố kiến thức từ vựng. Sử dụng các phương pháp ôn tập như ôn flashcard, làm bài tập từ vựng, hoặc tham gia các trò chơi từ vựng để giữ vững sự tiến bộ.
>>> XEM THÊM: Sách học từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề
Trau dồi vốn từ vựng và nâng cao trình độ tiếng Pháp cùng VFE, tại sao không?
Với vị thể là đơn vị chất lượng hàng đầu Việt Nam về đào tạo tiếng và hỗ trợ du học Pháp, VFE – Vietnam France Exchange hiện đang cung cấp các khóa học tiếng Pháp vô cùng uy tín và bài bản. Tại VFE, học viên không chỉ được trau dồi vốn từ vựng mà còn có thể nâng cao trình độ Pháp ngữ một cách chuyên sâu và hiệu quả thông qua các lớp giảng dạy online/offline từ trình độ từ A0 đến B2.
Với các khóa học này, học viên sẽ được giảng dạy kiến thức nền tảng, tham gia vào các hoạt động thảo luận, bài tập nhóm và trò chơi để tăng cường khả năng giao tiếp cũng như tương tác.
Đặc biệt, phương pháp đào tạo độc quyền và duy nhất “EXTRA-INTERACTIVE trên mô hình MultiAccess” có thể giúp người học nâng cao 70% hiệu quả so với các cách học truyền thống. Từ đó, hoàn thành những mục tiêu đã đề ra và sớm làm chủ khả năng tiếng Pháp của bản thân.
Vậy, còn chờ gì mà không tham khảo ngay các khóa học chất lượng tại VFE!
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các từ vựng A2 tiếng Pháp và phương pháp trau dồi vốn từ vựng dành cho bạn. Mong rằng bài viết này sẽ có ích cho bạn trong quá trình học từ vựng tiếng Pháp.
Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn gì trong quá trình học tiếng Pháp trình độ A2, đừng ngần ngại liên hệ với VFE để được giải đáp thắc mắc trong thời gian sớm nhất nhé.
Biên tập viên
Bài viết mới
- Chia sẻ kiến thức16 Tháng mười, 2024[Chính thức] Điều chỉnh mức PHÍ GHI DANH năm học 2024-2025 tại các cơ sở đào tạo công lập ở Pháp!
- Chia sẻ kiến thức1 Tháng mười, 2024Du học Pháp cần biết gì về trường Excelia Business School tại Pháp
- Chia sẻ kiến thức17 Tháng chín, 2024Tìm hiểu về Viện Đá quý Quốc gia Institut National de Gemmologie
- Chia sẻ kiến thức30 Tháng tám, 2024Éva Santé – Trung tâm đào tạo: sức khỏe, xã hội và trẻ em tại Pháp