MẠO TỪ TRONG TIẾNG PHÁP

Mạo từ trong tiếng Pháp là một trong những kiến thức cơ bản nhưng lại gây khó khăn cho người mới học khi được phân chia thành nhiều loại khác nhau. Hôm nay, hãy cùng VFE tìm hiểu về các loại mạo từ nhé!
Mao-tu-trong-tieng-Phap-01-2

I. MẠO TỪ XÁC ĐỊNH (L’ARTICLE DÉFINI)

1. HÌNH THỨC

Mạo từ đi với danh từ giống đực số ítMạo từ đi với danh từ giống cái số ítMạo từ đi với danh từ số nhiều

Le

Ex: Le téléphone (cái điện thoại)

La

Ex: La chaise (cái ghế)

Les

Ex: Les chaussures (đôi giày)

Chú ý: Nếu trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc “h” câm thì LeLa đều biến thành L’
Ex: L’arbre (le): Cái cây
      L’homme (le): Đàn ông
      L’université (la): Đại học
– Mạo từ xác định kết hợp với “à” và “de”
à + le = auà + les = auxde + le = dude + les = des
Ex: Je vais au cinéma. (Tôi đi đến rạp chiếu phim)
      Je parle aux enfants. (parler à quelqu’un) (Tôi nói chuyện với những đứa trẻ)
      C’est l’ordinateur du professeur. (Đó là máy tính của giáo viên)
      Nous parlons des travaux (parler de qqch) (Chúng tôi nói chuyện về những công việc)

2. CÁCH SỬ DỤNG

a. Danh từ chỉ người hoặc vật đã được biết đến hoặc là duy nhất:

Ex: Le soleil éclaire la terre. (Mặt trời chiếu sáng trái đất)
      Le musée du Louvre est très grand. (Bảo tàng Louvre rất là to)
 

b. Danh từ mang giá trị chung

Ex: J’aime le chat. (Tôi yêu mèo)
      L’argent ne fait pas le bonheur. (Tiền không làm nên hạnh phúc)
 

c. Danh từ được xác định bởi

  • Mệnh đề phụ thuộc quan hệ
  • Bổ ngữ của danh từ
  • Ngữ cảnh
Ex: La jupe que Lan m’achète est longue. (Cái váy mà Lan mua cho tôi thì dài)
      La moto de mon père est vieille. (Xe môtô của bố tôi đã cũ)
      Regardez le tableau ! (Nhìn lên bảng!)
Vì vậy, người ta sử dụng mạo từ xác định trước:
  • Danh từ chỉ địa lý: Le nord (Phía Bắc), Le Vietnam (Việt Nam), La France (Pháp)
  • Danh từ chỉ dân tộc, ngôn ngữ: Les Italiens (Những người Italia), L’anglais (Tiếng Anh)
  • Danh từ chỉ mùa, ngày, lễ hội: Le printemps/L’été/L’automne/L’hiver (Mùa xuân/hè/thu/đông)
  • Lễ mang tên tất cả các vị Thánh: La Toussaint (Ngoại trừ: Noël và Pâques không có mạo từ)
  • Danh từ chỉ chức vụ, chức tước: Le président (Chủ tịch/Tổng thống), La reine (Nữ hoàng)
  • Danh từ chỉ gia đình: Les Martin (Gia đình nhà Martin)
  • Danh từ chỉ màu sắc: Le noir (Màu đen), Le blanc (Màu trắng)
  • Câu so sánh hơn nhất: Lan est la plus petite dans la classe (Lan là người nhỏ nhất trong lớp)
  • Đơn vị đo lường: 10 francs le kilo (10 franc một kilo), 20 francs le litre (20 franc một lít), 90 km à l’heure (90 kilômét trên giờ)
Chú ý: 
  • Một mạo từ xác định được sử dụng trước danh từ chỉ bộ phận cơ thể thay cho tính từ sở hữu (les adjectifs possessifs) khi:
    • Mối quan hệ giữa bộ phận cơ thể và người sở hữu là hiển nhiên:
         Ex: Elle a les cheveux longs. (Cô ta có mái tóc dài)
               Il a mal à la tête. (Anh ta bị đau đầu)
               Il écrit de la main gauche. (Anh ấy viết bằng tay trái)
    • Mối quan hệ được chỉ ra bởi động từ phản thân
         Ex: Elle se lave la main. (Cô ấy rửa tay)
    • Mối quan hệ này được chỉ ra bởi một động từ gián tiếp
         Ex: On m’a pris la main (Người ta bắt tay với tôi)

II. MẠO TỪ KHÔNG XÁC ĐỊNH (L’ARTICLE INDÉFINI)

1. HÌNH THỨC

Mạo từ đi với danh từ giống đực số ítMạo từ đi với danh từ giống cái số ítMạo từ đi với danh từ số nhiều

Un

Ex: Un téléphone (cái điện thoại)

Une

Ex: Une chaise (cái ghế)

Des

Ex: Des chaussures (đôi giày)

Xem thêm  Tìm hiểu về trường Quản trị Kinh doanh IESEG

2. CÁCH SỬ DỤNG

  • Danh từ chỉ người hoặc vật chưa được xác định, không rõ
          Ex: Je sors avec des amis. (Tôi đi ra ngoài với những người bạn)
  • Khi danh từ được cụ thể bởi một tính từ, một bổ ngữ danh từ, một mệnh đề phụ thuộc quan hệ
          Ex: C’est une plage magnifique. (Đây là một bãi biển tuyệt đẹp)
Chú ý: Khi danh từ số nhiều có tính từ đứng trước thì DES => DE (Ngoại trừ: Adj + Nom = Nom composé)

III. MẠO TỪ BỘ PHẬN (L’ARTICLE PARTITIF)

1. HÌNH THỨC

Mạo từ đi với danh từ giống đực số ítMạo từ đi với danh từ giống cái số ítMạo từ đi với danh từ số nhiều

Du

Ex: Je mange du pain.

De la

Ex: Je mange de la crème.

Des

Ex: Je bois de l’eau.

2. CÁCH SỬ DỤNG

Người ta sử dụng mạo từ bộ phận trước:
  • Những danh từ cụ thể hoặc trừu tượng để diễn đạt một số lượng không xác định, một phần trong số 1 tổng thể mà người ta không thể đếm được.
  • Danh từ chỉ đồ ăn, đồ uống.
  • Danh từ trừu tượng.

IV. PHÂN BIỆT MẠO TỪ XÁC ĐỊNH VÀ KHÔNG XÁC ĐỊNH

1. Một danh từ khi nhắc lần đầu là mạo từ không xác định, khi nhắc lại lần sau là mạo từ xác định
Ex: J’ai une maison. La maison a 4 chambres. (Tôi có một ngôi nhà. Ngôi nhà có 4 phòng)
2. Mạo từ xác định diễn đạt giá trị chung, mạo từ không xác định diễn đạt một ý cụ thể
Ex: Le bruit est un problème de la vie. (Tiếng ồn là một vấn đề của cuộc sống)
      J’ai entendu un bruit dans le couloir. (Tôi nghe thấy một tiếng ồn trong hành lang)
3. So sánh hai mạo từ khi nó được làm rõ bởi một mệnh đề phụ thuộc quan hệ
4. Trước danh từ chỉ bộ phận cơ thể, mạo từ xác định diễn đạt điều hiển nhiên mà mọi người đều thấy, mạo từ không xác định diễn đạt đánh giá cá nhân
Ex: Elle a les cheveux longs. (Cô ấy có mái tóc dài)
      Je trouve qu’elle a de beaux cheveux. (Tôi thấy rằng cô ta có mái tóc đẹp)
5. Trước danh từ chỉ ngày chưa được xác định.
Ex: Je suis né un dimanche (Tôi được sinh ra vào một ngày chủ nhật)

V. SỰ KHÁC NHAU GIỮA 3 LOẠI MẠO TỪ

1. Một số danh từ có thể đứng sau cả 3 loại mạo từ

– Soleil (mặt trời), neige (tuyết), pluie (mưa), vent (gió)
– Viande (thịt), lait (sữa), vin (rượu), beurre (bơ)
– Patience (sự kiên nhẫn), courage (lòng can đảm), chance (cơ hội), force (sức mạnh)
– Argent (tiền), or (vàng), fer (lửa)
Ex: L’eau est indispensable à la vie. (Nước là thứ không thể thiếu đối với cuộc sống)
      Cette source donne une eau très pure. (Nguồn này cung cấp một dòng nước rất tinh khiết)
      Je voudrais de l’eau, s’il vous plaît! (Làm ơn, cho tôi một ít nước!)
      Je ne mange pas de viande parce je n’aime pas la viande. (Tôi không ăn thịt bởi vì tôi không thích thịt)

2. Mạo từ không xác định và mạo từ bộ phận trong câu phủ định

  • Trong câu phủ định, mạo từ không xác định và mạo từ bộ phận được thay bằng “DE”
      Ex: Je ne bois pas de café (Tôi không uống cà phê)
  • Trong câu phủ định, mạo từ XD giữ nguyên
       Ex: J’aime le café (Tôi thích cà phê)
 
Chú ý: Mạo từ không xác định và mạo từ bộ phận không thay đổi trong trường hợp sau:
  • Sau động từ ÊTRE
      Ex: C’est une voiture japonaise! (Đây là một xe ô tô của Nhật)
            Ce n’est pas une voiture japonaise! (Đây không phải là xe ô tô của Nhật)
  • Khi muốn đối lập giữa 2 danh từ:
      Ex: Je bois de l’eau, je ne bois pas du café! (Tôi uống nước, không uống cà phê!)
 
Tìm hiểu thêm: List danh từ tiếng Pháp có cả giống đực và giống cái
 

Biên tập viên

Dũng Cá Xinh
Dũng Cá Xinh
Nông dân nghèo một vợ bốn con!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *