Kiến thức về các động từ tiếng Pháp bạn nên biết 

Ghi nhớ các động từ trong tiếng Pháp là một trong những việc làm cần thiết để trau dồi khả năng Pháp ngữ của bản thân. Tuy nhiên, việc tìm ra các cách học động từ tiếng Pháp hiệu quả nhất thì không phải là chuyện đơn giản. Cùng VFE tìm hiểu về các động từ tiếng Pháp cũng như các loại động từ tại bài viết dưới đây nhé! 

Động từ tiếng Pháp là gì? 

Động từ tiếng Pháp (verbe) là một từ loại biểu thị hành động, trạng thái hoặc quá trình diễn ra của sự việc. Nó là “trái tim” của câu và thường đóng vai trò chính trong việc quyết định cấu trúc và ý nghĩa diễn đạt.

Ví dụ:  je mange/je mangerai du pain (tôi đang/sẽ ăn bánh mì). 

Đối với người học tiếng Pháp, động từ được xem là một nội dung kiến thức quan trọng và mang tính bắt buộc. Nắm vững hình thái và quy tắc sử dụng của các động từ được xem là chìa khóa để làm chủ câu nói và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.

Đặc biệt, mỗi động từ trong tiếng Pháp được chia thành các hình thái khác nhau để thể hiện thì, ngôi, số và phương thức của người nói. Các hình thái chính này bao gồm:

cac-dong-tu-trong-tieng-phap
Tìm hiểu về các động từ trong tiếng Pháp

Thể hiện thì động từ (Temps):

  • Quá khứ (Passé): Ví dụ: j’ai mangé (tôi đã ăn).
  • Hiện tại (Présent): Ví dụ: je mange (tôi đang ăn).
  • Tương lai (Futur): Ví dụ: je mangerai (tôi sẽ ăn).

Ngôi (Personne):

  • Động từ thay đổi hình thái để phù hợp với ngôi của chủ ngữ trong câu. Ví dụ: je mange (tôi ăn), tu manges (bạn ăn), il/elle mange (anh ấy/cô ấy ăn).

Số (Nombre):

  • Động từ cũng thay đổi để phù hợp với số của chủ ngữ. Ví dụ: nous parlons (chúng tôi nói), ils/elles parlent (họ nói).

Phương thức (Mode): Các phương thức phổ biến của động từ trong tiếng Pháp bao gồm:

  • Thể bị động (Passif): Ví dụ: la porte est fermée (cửa đóng lại).
  • Lối mệnh lệnh (Impératif): Ví dụ: Parle! (Nói đi!).
  • Khiếm khuyết (Subjonctif): Ví dụ: Il faut que tu parles (Cần phải bạn nói).
  • Nguyên thể (Infinitif): Ví dụ: parler (nói).
  • Quá khứ phân từ (Participe passé): Ví dụ: parlé (đã nói).
Xem thêm  [Mở đăng ký] Workshop Online: Cùng Chuyên gia gỡ rối VISA Du học Pháp 2024

Phân loại các động từ tiếng Pháp

Trong tiếng Pháp, động từ có thể được phân loại thành các nhóm khác nhau dựa trên các đặc điểm ngữ pháp và cách sử dụng. Dưới đây là một số phân loại phổ biến của động từ tiếng Pháp, mỗi loại đi kèm với một ví dụ cụ thể:

phan-loai-dong-tu-trong-tieng-phap
Phân loại động từ trong tiếng Pháp

Động từ nhóm 1 (Les verbes du premier groupe)

 Là nhóm động từ kết thúc bằng “er” ở dạng nguyên thể (infinitif). 

Ví dụ:

Parler (nói): Je parle français. (Tôi nói tiếng Pháp.)

Manger (ăn): Nous mangeons à la maison. (Chúng tôi ăn ở nhà.)

Chanter (hát): Tu chantes très bien. (Bạn hát rất hay.)

Để vận dụng tốt hơn động từ nhóm 1 tiếng Pháp, bạn đừng bỏ qua bài viết: Cách chia động từ nhóm 1 tiếng Pháp

Động từ nhóm 2 (Les verbes du deuxième groupe)

Nhắc đến các động từ tiếng Pháp, chúng ta không thể bỏ qua Les verbes du deuxième groupe. Đây là các động từ nhóm 2, được kết thúc bằng “ir” ở dạng nguyên thể và có đuôi “iss” ở quá khứ phân từ. Ví dụ:

Finir (kết thúc): Nous finissons son travail. (Chúng tôi kết thúc công việc của mình.)

Réfléchir (suy nghĩ): Je réfléchisses à la question. (Tôi suy nghĩ về vấn đề.)

>>> XEM THÊM: [Phải biết] Cách chia động từ nhóm 2 tiếng Pháp

Động từ nhóm 3 (Les verbes du troisième groupe)

Là nhóm động từ không thuộc nhóm 1 hoặc nhóm 2. Đây là nhóm động từ đa dạng nhất và không có quy tắc chung cho tất cả các động từ trong nhóm này.

Ví dụ:

Aller (đi): Je vais au parc. (Tôi đi đến công viên.)

Prendre (lấy, nhận): Elle prend le train pour Paris. (Cô ấy lấy tàu đi Paris.)

Voir (nhìn, thấy): Nous voyons un beau paysage. (Chúng tôi nhìn thấy một cảnh đẹp.)

Bạn cũng không nên bỏ qua bài viết này nhé: Động từ nhóm 3 tiếng Pháp là gì? Cách chia ra sao?

cac-dong-tu-tieng-phap-thuong-gap
Các động từ tiếng Pháp thường gặp

Động từ bất quy tắc (Les verbes irréguliers)

Là nhóm động từ không tuân theo các quy tắc chính thống của các nhóm trên. Chúng có các biến thể động từ đặc biệt. 

Ví dụ:

Être (là): Je suis étudiant. (Tôi là sinh viên.)

Avoir (có): Nous avons une voiture. (Chúng tôi có một chiếc ô tô.)

Xem thêm  Học tiếng Pháp tại Học viện Ngôn ngữ Étoile

Faire (làm): Il fait du sport tous les jours. (Anh ấy chơi thể thao mỗi ngày.)

Động từ chủ động và động từ bị động:

Động từ chủ động (verbes actifs): Là nhóm động từ khi chủ ngữ thực hiện hành động. 

Ví dụ: Il lit un livre. (Anh ấy đọc một quyển sách.)

Động từ bị động (verbes passifs): Là nhóm động từ khi chủ ngữ chịu hành động. 

Ví dụ: Le livre est lu par lui. (Cuốn sách được anh ấy đọc.)

Các động từ đặc biệt:

  • Động từ phản thân (verbes pronominaux): Là nhóm động từ có đại từ quan hệ (đại từ phản thân) đi kèm. Ví dụ: Se lever (đứng dậy), se laver (tắm rửa).
  • Động từ quá khứ hoàn thành (verbes au passé composé): Là nhóm động từ sử dụng cấu trúc quá khứ hoàn thành. Ví dụ: Elle a mangé (Cô ấy đã ăn).
  • Động từ không nhất quán (verbes défectifs): Là nhóm động từ thiếu một hoặc nhiều hình thái. Ví dụ: falloir (cần phải), pleuvoir (mưa).

Các động từ không thường gặp:

  • Động từ cổ (verbes archaïques): Là nhóm động từ từ thời kỳ cổ đại, không còn được sử dụng phổ biến ngày nay. Ví dụ: surseoir (hoãn), choir (rụng).
  • Động từ hiếm (verbes rares): Là nhóm động từ ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Ví dụ: dépecer (xé thành từng mảnh), poindre (bắt đầu ló rạng).

Lưu ý khi sử dụng các động từ tiếng Pháp 

Khi sử dụng các động từ tiếng Pháp, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

luu-y-khi-su-dung-cac-dong-tu-tieng-phap
Lưu ý khi sử dụng các động từ tiếng Pháp
  • Chính xác về cấu trúc và ngữ pháp: Động từ tiếng Pháp có nhiều dạng và hình thức khác nhau. Hãy chắc chắn bạn hiểu và áp dụng đúng cách chia động từ cho các thì, ngôi, số và phương thức khác nhau. Điều này đòi hỏi bạn phải nắm vững các quy tắc ngữ pháp và thực hành nhiều để làm quen với các biến thể của động từ.
  • Học từ vựng kết hợp với động từ: Động từ thường kết hợp với các từ vựng khác để tạo thành những cụm từ cố định hoặc biểu thức cụ thể. Hãy học các cấu trúc cụ thể của động từ và các từ vựng liên quan để sử dụng chính xác trong ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ: faire attention (chú ý), prendre une décision (đưa ra quyết định).
  • Ý nghĩa và ngữ cảnh: Mỗi động từ tiếng Pháp có ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và nghĩa của động từ để sử dụng chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Sử dụng từ điển hoặc tài liệu tham khảo để hiểu rõ hơn về các động từ và cách sử dụng của chúng.
  • Học từ ví dụ và bài tập: Để nắm vững cách chia động từ và sử dụng chúng trong ngữ cảnh, hãy thực hành với các ví dụ và bài tập. Điều này giúp bạn làm quen với các biến thể của động từ và rèn kỹ năng sử dụng chính xác.
Xem thêm  Viện Bách khoa Quốc gia INP

Bên cạnh các kinh nghiệm trên, điều quan trọng là phải kiên trì luyện tập trong quá trình học động từ. Hãy tìm các cách học phù hợp với bản thân nhất và lập kế hoạch học tập đều đặn để tiến bộ trong việc nâng cao kiến thức về các động từ tiếng Pháp nha. 

Ngoài ra, để tìm hiểu chi tiết hơn về cách chia động từ tiếng Pháp, bạn có thể tham khảo bài viết để hỗ trợ quá trình học động từ tiếng Pháp hiệu quả hơn.

>>> XEM THÊM: Sách Must-know French – học 4000 từ vựng trong tiếng Pháp 

Tổng kết

Trên đây là những điều cần biết về các động từ tiếng Pháp cũng như lưu ý khi sử dụng động từ để đạt kết quả cao nhất. Mong rằng bài viết này sẽ là hành trang giúp bạn tiến bộ hơn trong quá trình học các động từ trong tiếng Pháp nói riêng và chinh phục tiếng Pháp nói chung. 

Nếu có bất kỳ thắc mắc liên quan đến các cách học động từ tiếng Pháp, đừng ngần ngại liên hệ với VFE để được tư vấn và hỗ trợ trong thời gian sớm nhất nhé!

Lưu ý: Cần phải có JavaScript với nội dung này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *