Trong quá trình học một ngôn ngữ, việc ghi nhớ các từ vựng là vô cùng cần thiết. Vốn từ vựng phong phú giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và trở nên gần gũi hơn với việc sử dụng tiếng Pháp trong cuộc sống hàng ngày.
Bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp trình độ A1 nhưng chưa biết nên học những từ nào và học như nào cho hiệu quả? Vậy cùng VFE khám phá những từ vựng tiếng Pháp A1 qua bài viết dưới đây nhé!
Vai trò của việc học từ vựng tiếng Pháp a1
Việc học từ vựng tiếng A1 Pháp đóng vai trò quan trọng trong quá trình học và giao tiếp tiếng Pháp như xây dựng nền tảng từ vựng, cung cấp khả năng giao tiếp cơ bản và mở rộng vốn từ vựng của bạn để phát triển khả năng giao tiếp tiếng Pháp trong tương lai.
Đầu tiên, việc học từ vựng tiếng Pháp A1 giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng cơ bản và quen thuộc. Đây là cơ sở để bạn có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ Pháp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Bên cạnh đó, từ vựng là thành phần quan trọng để bạn có thể giao tiếp cơ bản trong tiếng Pháp. Qua việc học từ vựng, bạn sẽ có khả năng diễn đạt những ý đơn giản, như hỏi thăm sức khỏe, kể về bản thân, mua sắm, đặt món ăn, yêu cầu thông tin cơ bản và thực hiện các tương tác hàng ngày.
Với từ vựng tiếng Pháp trình độ A1, bạn cũng có thể hiểu và sử dụng câu trực tiếp (câu đơn) để trình bày ý kiến, tình cảm và yêu cầu cơ bản. Điều này giúp bạn tạo dựng ý kiến cá nhân và thể hiện suy nghĩ của mình trong tiếng Pháp.
Quan trọng hơn cả, việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp A1 giúp bạn xây dựng tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Pháp. Khi bạn biết cách sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự tin, bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi tham gia vào các tình huống giao tiếp thực tế.
Điểm danh các từ vựng tiếng Pháp a1 bạn cần biết
Lời chào và giới thiệu
Bonjour: Xin chào | Je m’appelle…: Tôi tên là… |
Au revoir: Tạm biệt | Enchanté(e): Rất vui được gặp bạn |
Salut: Xin chào (thân thiết) | Merci: Cảm ơn |
Comment ça va?: Bạn khỏe không? | S’il vous plaît: Làm ơn |
Madame: Quý bà | Monsieur: Quý ông |
Số đếm
Zéro: 0 | Trois: 3 | Six: 6 | Neuf: 9 |
Un: 1 | Quatre: 4 | Sept: 7 | Dix: 10 |
Deux: 2 | Cinq: 5 | Huit: 8 | Onze: 11 |
Douze: 12 | Treize: 13 | Quatorze: 14 | Quinze: 15 |
Seize: 16 | Dix-sept: 17 | Dix-huit: 18 | Dix-neuf: 19 |
Vingt: 20 | Trente: 30 | Quarante: 40 | Cinquante: 50 |
Soixante: 60 | Soixante-dix: 70 | Quatre-vingt: 80 | Quatre-vingt-dix: 90 |
Cent: 100 | Mille: 1000 | Millions: 1.000.000 |
Các tháng và mùa
Janvier: Tháng 1 | Mai: Tháng 5 | Septembre: Tháng 9 | Le printemps: Mùa xuân |
Février: Tháng 2 | Juin: Tháng 6 | Octobre: Tháng 10 | L’été: Mùa hè |
Mars: Tháng 3 | Juillet: Tháng 7 | Novembre: Tháng 11 | L’automne: Mùa thu |
Avril: Tháng 4 | Aout: Tháng 8 | Décembre: Tháng 12 | L’hiver: Mùa đông |
Quốc gia & quốc tịch
La France: nước Pháp Le/la français(e): người Pháp | La Corée du Sud: Hàn Quốc Le/la coréen(ne): người Hàn Quốc |
Le Vietnam: nước Việt Nam Le/la vietnamien(ne): người Việt Nam | L’Espagne: Tây Ban Nha L’espagnol(e): người Tây Ban Nha |
La Chine: nước Trung Quốc Le/la chinois(e): người Trung Quốc | Le Canada: Canada Le/la canadien/canadienne: người Canada |
L’Angleterre: nước Anh L’anglais(e): người Anh | Les États-Unis: nước Mỹ L’américain(e): người Mỹ |
Le Japon: nước Nhật Le/la japonais(e): người Nhật | L’Allemagne: nước Đức L’allemand(e): người Đức |
Màu sắc
Rouge: Đỏ | Rose: Hồng |
Bleu: Xanh nước biển | Noir: Đen |
Vert: Xanh lá cây | Blanc: Trắng |
Jaune: Vàng | Gris: Xám |
Orange: Da cam | Marron: Nâu |
Gia đình và họ hàng:
La famille: gia đình | Le mari: chồng | Le fils: con trai |
Les parents: bố mẹ | La femme: vợ | La fille: con gái |
Les enfants: con cái | Le grand-père: ông | Les oncles: chú/bác |
Le frère: anh/em trai | La grand-mère: bà | Les tantes: dì/cô |
La sœur: chị/em gái | Les cousins: anh chị em họ |
Cơ thể
Les cheveux: Tóc | Une main: Bàn tay | Une oreille: Tai |
La tête: Đầu | Une Jambe: Đùi | La bouche: Môi |
Un Bras: Cánh tay | Un pied: Chân | Les dents: Rămg |
Le ventre: Bụng | Un oeil: mắt | Le nez: Mũi |
Le Dos: Lưng | Des yeux: Đôi mắt |
Đồ ăn và đồ uống
Pain: Bánh mì | Pomme: Quả táo |
Eau: Nước | Banane: Quả chuối |
Lait: Sữa | Poulet: Thịt gà |
Café: Cà phê | Poisson: Cá |
Thé: Trà | Fromage: Phô mai |
Hoạt động hàng ngày
Se réveiller: Thức dậy | Travailler: Làm việc |
Se laver: Rửa | Aller au lit: Lên giường |
Petit-déjeuner: Bữa sáng | Dormir: Đi ngủ |
Déjeuner: Bữa trưa | Regarder la télévision: Xem tivi |
Dîner: Bữa tối | Lire: Đọc |
Gợi ý các phương pháp học từ vựng tiếng Pháp tối ưu
Để học từ vựng tiếng Pháp A1 hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp hiệu quả sau đây:
Sử dụng flashcard
Bạn học có thể viết từ vựng tiếng Pháp A1 và nghĩa của chúng lên flashcard, sau đó ôn tập lại bằng cách xem từ và nghĩa tiếng Việt hoặc tiếng Pháp, hoặc sắp xếp các flashcard theo chủ đề. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo và ôn flashcard ngay trên điện thoại di động.
Học theo chủ đề
Chia các từ vựng theo các chủ đề như số đếm, chào hỏi, màu sắc,… và tạo danh sách từ vựng cần ghi nhớ cho mỗi chủ đề. Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng một cách có tổ chức và liên kết từ vựng với các ngữ cảnh cụ thể.
Sử dụng các tài liệu học tiếng Pháp theo trình độ phù hợp
Học từ vựng tiếng Pháp A1 bằng cách sử dụng sách giáo trình tiếng Pháp, sách từ vựng hoặc các ứng dụng học tiếng Pháp để có một nguồn tài liệu uy tín và chính xác. Bạn học có thể tìm các truyện tranh, truyện ngắn hoặc video tiếng Pháp phù hợp với trình độ của bạn để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện cấp độ ngôn ngữ của mình.
Luyện viết và sử dụng từ vựng
Viết câu hoặc đoạn văn ngắn bằng từ vựng bạn đã học để áp dụng từ vào ngữ cảnh thực tế ví dụ như giới thiệu bản thân, miêu tả bố mẹ,… Tham gia các hoạt động giao tiếp hoặc thảo luận với người có cùng trình độ tiếng Pháp để sử dụng từ vựng và cùng nhau cải thiện khả năng diễn đạt.
Ôn tập đều đặn
Lên kế hoạch học từ vựng hàng ngày hoặc hàng tuần để duy trì và củng cố kiến thức từ vựng. Sử dụng kết hợp các phương pháp ôn tập khác như ôn flashcard, làm bài tập về từ vựng, hoặc tham gia các trò chơi ghi nhớ từ vựng để giữ vững sự tiến bộ.
>>> XEM THÊM: Tài liệu về từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề pdf
Cùng VFE mở rộng vốn từ và nâng cao trình độ tiếng Pháp, tại sao không?
VFE (Vietnam France Exchange) là công ty giáo dục tiếng Pháp và tư vấn du học Pháp uy tín hàng đầu Việt Nam và có nhiều kinh nghiệm trong việc đào tạo tiếng Pháp cho người mới bắt đầu. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp và đang muốn tìm một cơ sở đào tạo với lộ trình học tập hiệu quả thì VFE là sự lựa chọn số 1 dành cho bạn.
Tại VFE, học viên sẽ được lựa chọn các khóa học dưới hình thức online hoặc offline đủ các trình độ từ A0 đến B2. Với các khóa học này, học viên sẽ không chỉ được trang bị đầy đủ kiến thức mà còn được tham gia vào các hoạt động ngoài lề như thảo luận, bài tập nhóm và trò chơi nhằm giúp học viên tăng cường khả năng giao tiếp và tương tác bằng tiếng Pháp. Giáo viên tại VFE là những người có kinh nghiệm sâu sắc với giảng dạy tiếng Pháp, luôn nắm bắt xu hướng và cung cấp các bài giảng phù hợp với nhu cầu của học viên.
Với những khóa học trực tuyến tại VFE, học viên cũng sẽ được cung cấp các tài liệu học đầy đủ, các bài tập tương đương với khóa học trực tiếp, đảm bảo học viên được tham gia đầy đủ các hoạt động tương tác để phát triển khả năng tiếng Pháp một cách toàn diện.
Ngoài ra, VFE cam kết hoàn trả 100% học phí nếu học viên không đạt được mục tiêu khóa học và kết quả thi đã đề ra.
Khóa học A0 – A2
- Đây là khóa học dành cho những người mới bắt đầu làm quen với tiếng Pháp, không có kiến thức tiếng Pháp trước đó.
- Học viên sẽ được giới thiệu với các khái niệm cơ bản, bảng chữ cái và ngữ âm của tiếng Pháp.
- Khám phá từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp sử dụng hàng ngày.
- Cung cấp các bài tập luyện nghe, nói, đọc và viết đơn giản để phát triển đa dạng kỹ năng ngôn ngữ.
Khóa học B1
- Nắm vững các kiến thức ngữ pháp và từ vựng ở mức trung cấp của tiếng Pháp.
- Phát triển khả năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Pháp ở mức trung cấp.
- Cải thiện kỹ năng phản xạ nhanh trong giao tiếp và ứng xử với các tình huống hàng ngày và đọc hiểu các văn bản đơn giản.
- Phát triển khả năng phản xạ nghe hiểu qua các bài nghe đa dạng.
- Đọc và hiểu các văn bản đơn giản như tin ngắn, thư từ, thông báo, vv.
- Viết các bài thư ngắn và đơn giản, diễn đạt ý kiến và trình bày ý tưởng cá nhân.
Khóa học B2
- Nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Pháp mức trung cấp cao.
- Phát triển khả năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Pháp ở mức trung cấp cao.
- Cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp và đọc hiểu các văn bản đa dạng.
- Học cách diễn đạt ý kiến, tranh luận về các chủ đề phức tạp, và biểu đạt quan điểm cá nhân.
- Phát triển khả năng nghe hiểu qua các bài nghe dài và tăng cường kỹ năng phản xạ nhanh trong giao tiếp.
- Đọc và hiểu các văn bản phức tạp như bài báo, bài nghị luận, vv.
- Viết các bài luận và thư đa dạng, phức tạp, biểu đạt ý kiến và trình bày ý tưởng cá nhân một cách logic và sáng tạo.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Pháp A1 và phương pháp trau dồi vốn từ vựng dành cho bạn. Mong rằng bài viết này sẽ có ích cho bạn trong quá trình ôn tập từ vựng tiếng Pháp.
Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn gì trong quá trình chinh phục tiếng Pháp trình độ A1, đừng ngần ngại liên hệ với VFE để được giải đáp thắc mắc trong thời gian sớm nhất nhé.
Biên tập viên
Bài viết mới
- Chia sẻ kiến thức16 Tháng mười, 2024[Chính thức] Điều chỉnh mức PHÍ GHI DANH năm học 2024-2025 tại các cơ sở đào tạo công lập ở Pháp!
- Chia sẻ kiến thức1 Tháng mười, 2024Du học Pháp cần biết gì về trường Excelia Business School tại Pháp
- Chia sẻ kiến thức17 Tháng chín, 2024Tìm hiểu về Viện Đá quý Quốc gia Institut National de Gemmologie
- Chia sẻ kiến thức30 Tháng tám, 2024Éva Santé – Trung tâm đào tạo: sức khỏe, xã hội và trẻ em tại Pháp