Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận của xe đạp, xe máy, ô tô

Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận của xe đạp, xe máy, ô tô

Xe đạp, xe máy và ô tô không chỉ là các phương tiện giao thông quan trọng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Những phương tiện này không chỉ mang lại sự di chuyển nhanh chóng và thuận tiện, mà còn làm cho cuộc sống trở nên phong phú và hiệu quả hơn. Bạn đã bao giờ tò mò về cấu trúc bên trong của xe đạp, xe máy và ô tô chưa? Hãy cùng Thế Giới Tiếng Pháp khám phá từ vựng tiếng Pháp liên quan đến các bộ phận của xe đạp, xe máy và ô tô qua bài viết này nhé!

Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận của xe đạp

Trong phần này, chúng ta sẽ hành trình khám phá từ vựng tiếng Pháp cơ bản và chuyên ngành liên quan đến các loại xe đạp như vélo tout terrain (xe đạp địa hình), vélo de sport (xe đạp thể thao), và vélo pour enfants (xe đạp trẻ em) – những người bạn đồng hành hàng ngày của con bạn. Chúng tôi sẽ cùng tìm hiểu về những bộ phận quan trọng của chiếc xe đạp này.

Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận của xe đạp
Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận của xe đạp

Bằng cách nắm vững từ vựng tiếng Pháp, bạn sẽ được khám phá các thuật ngữ như roue (bánh xe), cadre (khung xe), moyeu (đùm), và nhiều khái niệm khác. Học từ vựng này không chỉ giúp bạn mô tả một cách linh hoạt và tự tin về cấu trúc và tính năng của chiếc xe đạp, mà còn tạo điều kiện cho bạn thảo luận chuyên sâu về đam mê xe đạp của mình bằng tiếng Pháp. Chúng tôi hứa hẹn mang đến một trải nghiệm học tập sôi động và thú vị, giúp bạn nắm vững ngôn ngữ và kiến thức về xe đạp trong tiếng Pháp. Hãy đồng hành cùng chúng tôi để khám phá thêm về văn hóa và ngôn ngữ Pháp thông qua chủ đề thú vị này!

Đùm là gì? Đùm (Moyeu) trong ngữ cảnh của xe đạp thường là một phần của roue (bánh xe), chính xác là một phần của roue arrière (bánh xe sau) hoặc roue avant (bánh xe trước). Moyeu thường là thành phần trung tâm của roue, giữ cho roue xoay quanh trục của nó. Nó thường có chức năng chứa roulements (bạc đạn) hoặc hệ thống transmission (truyền động), tùy thuộc vào loại vélo. Moyeu đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển động và quay của roue, đồng thời còn ảnh hưởng đến hiệu suất và sự ổn định của xe đạp. Các loại moyeu khác nhau có thể có các tính năng và công năng khác nhau, phụ thuộc vào loại vélo và mục đích sử dụng.

STTTiếng PhápPhiên âmNghĩa tiếng ViệtEnglish Meaning
1VéloVêlôXe đạpBicycle
2Vélo électriqueVêlô eléktrikXe đạp điện, xe máy điệnElectric bicycle, electric scooter
3Moteur électriqueMotơr eléktrikĐộng cơ điệnElectric motor
4BatterieBate-riHộp ắc quyBattery
5ChargeurShạ-rơrBộ sạcCharger
6SonnetteSonêtCòi xeBike bell
7CompteurCông-pờtĐồng hồ đo tốc độSpeedometer
8Câble électriqueCabl eléktrikDây cáp điệnElectric cable
9AntivolAn-ti-vôlThiết bị chống trộmAnti-theft device
10Câble de charge à trois trousCâbl dơ shạ-rơr à trwah trúDây sạc 3 giắc cắmThree-hole charging cable
11FusibleFuziblCầu chìFuse
12Câble de connexion de batterieCâbl dơ kôn-néc-siông de bate-riDây nối ắc quyBattery connection cable
13GuidonGî-dôngTay láiHandlebar
14PoignéePoa-nếTay nắmHandle grip
15Clignotant gauche avantClignô-tan gôsh avanĐèn xi nhan trái phía trướcLeft front turn signal
16Clignotant droit avantClignô-tan drwah avanĐèn xi nhan phải phía trướcRight front turn signal
17CadreCadơKhung xeFrame
18Support principalSu-pôr mông chinh-paChân trống đôiMain stand
19Support latéralSu-pôr la-té-ralChân trống đơnSide stand
20Fourche arrièreFốr-x ả-rèrGác ba gaRear fork
21Poignée de véloPoa-nế dơ vêlôGhi đôngBike handle
22Amortisseur centralAmor-ti-sơr trông-tralGiảm sóc giữaCentral shock absorber
23Poignée de frein arrièrePoa-nế dơ frơ-in arèrTay phanh sauRear brake lever
24Jante avantZhant avanVành xeFront wheel rim
25Cale-piedsCal-piếĐế để chânFootrest
26Réflecteur arrièreRé-fleu-cờ arèrĐèn phản xạRear reflector
27SerrureSờ-rứrBộ khóaLock
28SelleSelYên xeSaddle
29RétroviseurRétro-vi-zơrKính chiếu hậuRearview mirror
30Plaque d’immatriculationPlak dơ im-ma-tri-kula-siôngBiển xeLicense plate
31RessortRê-sorLò xoSpring
32Manuel d’instructionsMa-nu-êl dăn-struc-siôngSách hướng dẫnInstruction manual
33Support de dossierSu-pôr de đôs-siêTựa lưng sauBackrest support
34Pédale droitePê-dal drwahBàn đạp phảiRight pedal
35Pédale gauchePê-dal gôshBàn đạp tráiLeft pedal
36Pneu extérieurPnơ ôt-toơLốp xeOuter tire
37ValveVạ-lơVan xeValve
38Coussin de siège arrièreCú-săng de xi-ế arèrĐệm sauRear seat cushion
39Panier à provisionsPan-ni-ê à pro-vi-ziôngGiỏ xeBasket
40Chaîne de véloChên dơ vêlôXích xeBike chain
41Chambre à airXam-br ạ èSăm xeInner tube
42Moyeu de roueMô-yờ de rưVành xeWheel hub
43RoueBánh xeWheel
44Pompe à airPom pà êCái bơmAir pump
45Plateau de pédalierPla-to dơ pê-dal-ri-êĐĩa/lípChainwheel
46Tambour de freinTan-bu de frwahMay ơDrum brake
47Fil d’acierFil đâ-cơNan hoaSteel wire
Xem thêm  Trường Kinh doanh Emlyon – Top đầu đào tạo Kinh doanh & Quản lí

Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận xe máy

Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận xe máy
Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận xe máy

Khám phá từ vựng tiếng Pháp liên quan đến các thành phần của xe máy là một lĩnh vực quan trọng, giúp mọi người hiểu rõ hơn về cấu trúc và hoạt động của các phương tiện giao thông này. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những thuật ngữ quan trọng để mô tả các bộ phận chính trên xe máy bằng tiếng Pháp. Bạn sẽ được giới thiệu với các từ ngữ như “moteur” (động cơ), “pneu” (lốp xe), “système de freinage” (hệ thống phanh), và nhiều khái niệm khác.

Qua việc này, không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Pháp mà còn tăng khả năng giao tiếp hiệu quả hơn khi thảo luận về các chi tiết kỹ thuật và bảo trì của xe máy. Hãy tham gia cùng chúng tôi để khám phá thế giới ngôn ngữ và kiến thức về xe máy trong một môi trường học tập thú vị và hữu ích!

STTTiếng PhápPhiên âmNghĩa Tiếng ViệtEnglish Meaning
1MotoMô-tôXe máyMotorcycle
2MoteurMô-tơĐộng cơEngine
3BatterieBate-riHộp ắc quyBattery
4ChargeurShạ-rơrBộ sạcCharger
5KlaxonKlak-sônCòi xeHorn
6Poignée d’accélérateurPơi-nế da-ksê-lé-ra-teurTay điều tốcAccelerator grip
7PoignéePoa-nếTay nắmHandle grip
8Clignotant gauche avantClignô-tan gôsh avanĐèn xi nhan trái phía trướcLeft front turn signal
9Clignotant droit avantClignô-tan drwah avanĐèn xi nhan phải phía trướcRight front turn signal
10CadreCadơKhung xeFrame
11Béquille principaleBê-kil pran-si-palChân trống đôiMain stand
12Béquille latéraleBê-kil la-té-ralChân trống đơnSide stand
13Fourche arrièreFốr-x ả-rèrGác ba gaRear fork
14GuidonGî-dôngGhi đôngHandlebar
15Amortisseur centralAmor-ti-sơr trông-tralGiảm sóc giữaCentral shock absorber
16Poignée de frein arrièrePoa-nế dơ frơ-in arèrTay phanh sauRear brake lever
17Réflecteur arrièreRé-fleu-cờ arèrĐèn phản xạRear reflector
18SerrureSờ-rứrBộ khóaLock
19SelleSelYên xeSaddle
20RétroviseurRétro-vi-zơrKính chiếu hậuRearview mirror
21Plaque d’immatriculationPlak dơ im-ma-tri-kula-siôngBiển xeLicense plate
22RessortRê-sorLò xoSpring
23Support de dossierSu-pôr de đôs-siêTựa lưng sauBackrest support
24Pneu extérieurPnơ ôt-toơLốp xeOuter tire
25Couvercle centralCuvơrl cln-tralLồng xeCentral cover
26Coussin de siège arrièreCú-săng de xi-ế arèrĐệm sauRear seat cushion
27Panier à provisionsPan-ni-ê à pro-vi-ziôngGiỏ xeBasket
Xem thêm  DELF B2 là gì? Cấu trúc đề thi DELF B2 mới nhất 2023

Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận của ô tô

Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận của ô tô
Từ vựng tiếng Pháp về các bộ phận của ô tô

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Pháp chuyên ngành liên quan đến các thành phần quan trọng của xe hơi. Bạn sẽ được đưa vào những khái niệm như “moteur” (động cơ), “système de suspension” (hệ thống treo), “système de freinage” (hệ thống phanh), và nhiều bộ phận khác.

STTTiếng PhápPhiên âmNghĩa Tiếng ViệtEnglish Meaning
1Tableau de bordTa-blô dơ borBảng đồng hồDashboard
2VolantVo-lanVô lăngSteering wheel
3Plaque d’immatriculationPlak dơ im-ma-tri-ku-la-siôngBiển số ô tôLicense plate
4AmortisseurA-mor-ti-sơrBộ giảm chấnShock absorber
5Dispositif de levage de la fenêtreDi-si-po-zi-fi de lơ-van de la fan-trBộ nâng hạ cửa sổWindow lifting mechanism
6RadiateurRa-di-a-teurBộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)Radiator
7Essuie-glaceE-sui-gla-sơrCần gạt nướcWindshield wiper
8AccélérateurA-ksê-lé-ra-teurChân gaAccelerator
9Siège arrièreSi-ê a-rèrChỗ ngồi phía sau xeRear seat
10KlaxonKlak-sonCòiHorn
11Interrupteur d’allumageIn-ter-ruptơ dạ-la-mắzhCông tắc khóa điệnIgnition switch
12Interrupteur de clignotantIn-ter-ruptơ de zhan dần clig-no-tanCông tắc đèn xi nhanTurn signal switch
13Compteur de vitesseCon-pơ-teur de vi-têssCông tơ mét đo tốc độSpeedometer
14PortePôr-teCửa xeCar door
15Ceinture de sécuritéSên-tu-re de sa-ku-ri-têDây an toànSeatbelt
16ClignotantClig-no-tanĐèn xi nhanTurn signal
17Phare latéralFar la-tê-ralĐèn bên hôngSide light
18RéflecteurRé-fleu-cờĐèn phản quangReflector
19Feu arrièreFeu a-rèrĐèn sau, đèn hậuTail light
20Phare avantFar a-vanĐèn trướcHeadlight
21Jauge de carburantZhốg dơ ka-bu-ranĐồng hồ xăngFuel gauge
22Siège du conducteurSi-ê du con-duk-tơrGhế láiDriver’s seat
23RétroviseurRé-tro-vi-zeurGương chiếu hậuRearview mirror
24Maître-cylindre de freinMế-trơ sắng-kil-dơr de frơ-inHộp phanhBrake master cylinder
25Frein à mainFrơ-in à manHộp phanh tayHandbrake
26Transmission automatiqueTran-smi-siông ô-to-ma-tikHộp số tự độngAutomatic transmission
27Rétroviseur latéralRé-tro-vi-zeur la-tê-ralKính chiếu hậuSide mirror
28PneuP-nơLốp xeTire
Xem thêm  Du học tại Marseille – thành phố cảng lớn nhất nước Pháp

Bằng cách nắm bắt từ vựng này, bạn sẽ có khả năng mô tả và thảo luận về cấu trúc kỹ thuật và tính năng của xe hơi bằng tiếng Pháp một cách chính xác. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập sâu sắc và thú vị, giúp bạn xây dựng vốn ngôn ngữ và hiểu biết chuyên sâu trong lĩnh vực xe hơi thông qua ngôn ngữ Pháp. Hãy tham gia cùng chúng tôi để khám phá và tìm hiểu sâu sắc hơn về thế giới của xe hơi qua góc nhìn của tiếng Pháp.

Mẫu câu tiếng Pháp chủ đề bộ phận xe đạp, xe máy, ô tô

La foule des gens rentrant du travail, les passants pressés, les rues animées de voitures et de motos, créent une symphonie trépidante et excitante.

Dịch: Đám đông người trở về từ công việc, những người đi qua vội vã, những con đường náo nhiệt với xe ô tô và xe máy tạo nên một bản giao hưởng hồi hộp và kích thích.

Faire du vélo contribue à la protection de l’environnement.

Dịch: Đi xe đạp đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.

Ma moto a un pneu crevé, je dois la faire réparer.

Dịch: Xe máy của tôi có lốp bị rách, tôi phải đưa nó đi sửa.

Quel que soit le moyen de transport que vous utilisez : moto, vélo ou voiture, lors de la participation à la circulation, il est essentiel de veiller à la sécurité.

Dịch: Dù bạn sử dụng phương tiện gì, xe máy, xe đạp hay ô tô, khi tham gia giao thông, an toàn luôn là quan trọng.

Tham khảo

Nếu bạn đang tìm mua một chiếc xe đạp thể thao chính hãng và chất lượng, bạn có thể hoàn toàn tin tưởng và lựa chọn tham khảo tại chuỗi hệ thống cửa hàng xe đạp nổi tiếng tại Hà Nội – Xe Đạp Nghĩa Hải:

Biên tập viên

Thùy LinhNice life
If you have a place to go when being tired, it is your home. If you have someone to love and share, it is your family. And if you have both, it is the happiness thing.