“1001” từ vựng tiếng Pháp B1 dành cho bạn

Bạn đang học tiếng Pháp trình độ B1 nhưng cảm thấy “lạc lối” vì có quá nhiều từ vựng để học? Bạn chưa biết nên học những từ nào và làm như nào để học từ vựng một cách hiệu quả? Vậy cùng VFE khám phá những từ vựng tiếng Pháp B1 và phương pháp học từ vựng tối ưu qua bài viết dưới đây nhé! 

Tầm quan trọng của việc trau dồi từ vựng tiếng Pháp B1?

Trau dồi từ vựng tiếng Pháp B1 mang lại nhiều lợi ích trong học tập cũng như công việc.

Đầu tiên, nếu muốn du học Pháp bậc cử nhân, thạc sĩ mà không phải các chương trình tiếng Anh, bạn cần đạt trình độ tiếng Pháp DELF B2 hoặc TCF từ 400 điểm trở lên. Và với việc làm chủ vốn từ vựng cấp độ B1, bạn sẽ càng sớm đáp ứng điều kiện này để hiện thực hóa mục tiêu du học của bản thân. Bởi lẽ, từ vựng là yếu tố quan trọng trong các bài thi chứng chỉ tiếng Pháp.

Chưa kể, từ vựng tiếng Pháp B1 sẽ giúp bạn có thể tiếp cận được nguồn tài liệu tiếng Pháp rộng lớn. Ví dụ, bạn có thể đọc sách, báo, xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Pháp một cách dễ dàng hơn.

Khi có vốn từ vựng phong phú, bạn có thêm nhiều cơ hội mới, không chỉ phục vụ công việc hàng này, nó còn giúp mở rộng hiểu biết về văn hóa, nghệ thuật thông qua giao lưu, du lịch tại các quốc gia sử dụng Pháp ngữ. 

Điều này càng chính xác khi tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ quốc tế được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như đối ngoại, du lịch, ngành hàng không, ngành thời trang và nhiều ngành nghề khác. Trau dồi từ vựng B1 tiếng Pháp sẽ mở ra cơ hội việc làm mới và nâng cao khả năng cạnh tranh trong công việc.

cung-hoc-1001-tu-vung-tieng-phap-b1
Cùng học 1001 từ vựng B1 tiếng Pháp

“1001” từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 dành cho bạn

Với những giá trị kể trên, thật đáng tiếc nếu bạn không bắt tay học từ vựng tiếng Pháp B1 ngay hôm nay. Và dưới đây là những chủ đề quen thuộc mà bạn có thể tham khảo:

Cơ thể con người

Un adulte: Người lớn

Un handicapé: Khuyết tật

L’anatomie: Giải phẫu

L’adolescence: Thanh niên

La sexualité: Giới tính

Un muscle: Cơ bắp

Un enfant: Trẻ con

Un organe vital: Cơ quan trọng yếu

Une ressemblance: Sự tương đồng

L’apparence: Vẻ bề ngoài

La respiration: Hệ hô hấp

Un squelette: Bộ xương

Cảm xúc 

Anxieux(-euse): Lo lắng

Excité: Hào hứng

La générosité: Hào phóng

Le calme: Bình tĩnh

La curiosité: Sự tò mò

Maladroit: Hậu đậu

Compliqué: Phức tạp

Le courage: Dũng cảm

Jalousie: Ghen tuông

Le chagrin: Nỗi buồn

L’ennui: Chán nản

L’honnêteté: Trung thực

Optimism: Lạc quan

Pessimism: Bi quan

Sage: Khôn ngoan

Gia đình

Adopter: Nhận nuôi

Une séparation: Chia rẽ 

Un neveu: Cháu trai

Les parents biologiques: Cha mẹ ruột

Un(e) homosexuel(le): Người đồng tính

Une nièce: Cháu gái

Paternel (adj): liên quan đến cha

Maternel (adj): liên quan đến mẹ

Un/Une époux(-se): chồng/ vợ

Un couple: Cặp đôi

Un mariage: Hôn nhân

Un divorce: Ly hôn

Tương tác xã hội

Admirer: Ngưỡng mộ

Estimer: Ước tính

Un ennemi: Kẻ thù

Un(e) collaborateur(-trice): Cộng tác viên

Une dispute: Cuộc tranh luận

Les relations professionnelles: Quan hệ nghề nghiệp

Un(e) concubin(e): Đối tác

Un sentiment: Cảm giác

Se réconcilier: Hòa giải

Détester: ghét

Rendre visite: Đến thăm

Partir à la retraite: Nghỉ hưu

Xem thêm  Du học Pháp nên học ngành gì để dễ xin việc và định cư?

Sức khỏe

Une allergie: Dị ứng

Une nausée: Buồn nôn

Une assurance: Bảo hiểm

L’asthme: Hen suyễn

La souffrance: Đau khổ

Un patient: Bệnh nhân

Une contagion: Lây lan

Un symptôme: Triệu chứng

La chirurgie: Ca phẫu thuật

La fièvre: Sốt

La cardiologie: Tim mạch

Un traitement: Điều trị

Chỗ ở

Un appartement: Căn hộ

Un pavillon: Nhà có sân

Une entrée: Cửa vào

Un domicile: Căn nhà

Un bénéficiaire: Trợ cấp

Un garage: Chỗ để xe

Une ferme: Nông trại

Une taxe: Thuế

Un hall: Hội trường

Une résidence: Nơi cư trú

Une paye: Trả tiền

Un salon: Phòng khách

Un quartier: Khu phố

Une terrasse: Sân thượng

Une chambre: Phòng ngủ

hoc-tu-vung-tieng-phap-b1-theo-chu-de
Học từ vựng tiếng Pháp B1 theo chủ đề

Lĩnh vực nghề nghiệp

L’administration: Quản trị

Un dentiste: Nha sĩ

La finance: Tài chính

L’agriculture: Nông nghiệp

Un ingénieur: Kỹ sư

L’industrie: Ngành công nghiệp

La communication: Truyền thông

Le secteur public: Khu vực công

Le secteur privé: Khu vực tư nhân

La culture: Văn hóa

L’éducation: Giáo dục

Un journaliste: Nhà báo

Phương tiện giao thông

Accélérer: Thúc giục

Dépasser: Vượt quá

Un pilot: Phi công

Une automobile: Xe hơi

La route: Con đường

Un steward: Tiếp viên hàng không

Une batterie: Pin

Un scooter: Xe tay ga

Un tramway: Tàu điện

Une infraction: Sự xúc phạm

Un chauffeur: Tài xế

Un(e) conducteur(-trice): Người lái xe

Thực phẩm

Un  artificiel: Nhân tạo

Un crabe: Con cua

Une brasserie: Nhà hàng – Cafe lớn

Une aubergine: Cà tím

Un raisin: Quả nho

Un apéritif: Món khai vị

Une brioche: Bánh mì hoa cúc

Un pamplemousse: Quar bưởi

Végétarien(ne): Người ăn chay

Des céréales: Ngũ cốc

Une épice: Gia vị

Une carafe: Bình nước

Une courgette: Quả bí

Une vinaigrette: Dầu giấm

Repas copieux: Bữa ăn thịnh soạn

Un cordon bleu: món thịt bọc giăm bông

Un ingrédient: Thành phần

Un sorbet: món tráng miệng đông lạnh làm từ trái cây và đường

Mua sắm

Une boutique: Cửa hàng

Un code barre: Mã vạch

Une promotion: Khuyến mãi

Un commerce de proximité: Cửa hàng nội địa

Un catalogue: Danh mục

Une commande: Đơn hàng

Grande surface: Trung tâm thương mại

L’agriculture biologique: Nông nghiệp sinh học

Une offre spéciale: Ưu đãi đặc biệt

Le rayon accessoires: Quầy phụ kiện

Le rayon des produits naturels: Quầy sản phẩm thiên nhiên

Le rayon hygiène: Quầy vệ sinh

cac-phuong-phap-hoc-tu-vung-tieng-phap-b1-hieu-qua
Các phương pháp học từ vựng tiếng Pháp B1 hiệu quả

Kinh tế 

Une banque: Ngân hàng

La fonction publique: Dịch vụ công cộng

Libéral: Tự do

Un dette: Khoản nợ

Le communisme: Chủ nghĩa cộng sản

Une monarchie: Chế độ quân chủ

Une entreprise: Công ty

Le socialisme: Chủ nghĩa xã hội

Un président: Tổng thống

Un salaire: Lương

Une démocratie: Dân chủ

Le Premier ministre: Thủ tướng

Un secrétaire d’État: Bộ trưởng Ngoại giao

Conservateur(-trice): Quản đốc

Royaliste: Người theo chủ nghĩa bảo hoàng

Bầu cử

Un candidat: Ứng cử viên

Le pouvoir exécutif: Cơ quan hành pháp

Une élection: Cuộc bầu cử

Une constitution: Hiến Pháp

Le pouvoir législatif: Cơ quan lập pháp

Un référendum: Trưng cầu dân ý

Une campagne électorale: Chiến dịch bầu cử

Un parlement: Quốc Hội

Le Sénat: Thượng nghị viện

La majorité: Đa số

Un parti: Đảng chính trị

Un vote: Một cuộc bỏ phiếu

hoc-tu-vung-tieng-phap-b1-theo-cac-chu-de
Học từ vựng tiếng Pháp B1 theo các chủ đề

Tôn giáo

Une cathédrale: Nhà thờ

Juif: Người Do Thái

Une prière: Lời cầu nguyện

Catholique: Công giáo

Une messe: Thánh lễ

Un prêtre: Linh mục

Le christianisme: Kitô giáo

Une mosquée: Nhà thờ Hồi giáo

Une synagogue: Giáo đường

L’islam: Đạo Hồi

Musulman: Thuộc về Hồi giáo

Un rite: Nghi thức

Truyền thông

Absurde: Vô lý

Une hypothèse: Giả thuyết

Rationnel: Hợp lý

Cohérent: Nhất quán

Illogique: Phi logic

La théorie: Học thuyết

Une déclaration: Tuyên bố 

Irrationnel: Không hợp lý

Une démonstration: Lý luận

Une hésitation: Do dự

Un manifeste: Tuyên ngôn

Une dispute: Cuộc tranh cãi

Une preuve: Bằng chứng

Exagérer: Nói quá

Une insulte: Sự xúc phạm

Une négociation: Cuộc đàm phán

Prouver: Chứng minh

Un point de vue: Quan điểm

Xem thêm  Du học Pháp ngành quản trị khách sạn hạng sang tại trường Luxury Hotelschool Paris

Phương tiện truyền thông

Un documentaire: Tài liệu

La presse: Báo chí

La presse people: Báo lá cải

Une interview: Cuộc phỏng vấn

Un programme: Chương trình

Une station de radio: Đài phát thanh

Une Actualité: Tin tức

Un scoop: Thông tin quan trọng

Une gazette: Tạp chí định kỳ

Un paparazzi: Phóng viên

Sensationnel: Giật gân

Un article: Bài báo

Kỹ thuật số

 

Artificial Intelligence: Trí tuệ nhân tạo 

Une connexion: Kết nối

La fibre optique: Sợi quang

Un bug: Lỗi phần mềm hoặc hệ thống 

Un mot dièse: thẻ hastag

Un serveur: Máy chủ

Le câble: Dây cáp

Une innovation: Sự đổi mới

Les médias sociaux: Truyền thông xã hội

Un cloud: Lưu trữ đám mây

Une nouvelle technologie numérique: Công nghệ kỹ thuật số mới

En streaming: Phát trực tiếp

Môi trường

Un animal domestique: Động vật nuôi trong nhà

Un mammifère: Động vật có vú

Une détérioration: Giảm giá trị

Un arbre fruitier: Cây ăn quả

Une raie: Cá đuối

Marin: Thuộc về biển

Une énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo

La déforestation: Sự phá rừng

Le réchauffement climatique: Sự nóng lên toàn cầu

Un écosystème: Hệ sinh thái

Une dégradation: Sự xuống cấp

Un gaz à effet de serre: Khí nhà kính

Une menace: Mối hiểm họa

Éolien: Gió

Une baleine: Cá voi

cac-chu-de-tu-vung-b1-tieng-phap-hieu-qua
Các chủ đề từ vựng B1 tiếng Pháp

Gợi ý phương pháp học từ vựng tiếng Pháp tối ưu

Để học từ vựng tiếng Pháp B1 hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp hiệu quả sau đây:

Học từ vựng bằng giấy A4 –  flashcard

Có rất nhiều cách để học từ vựng với giấy A4. Bạn học có thể chọn các tờ giấy A4 có màu sắc khác nhau và viết từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề kèm theo nghĩa của chúng, sau đó ôn tập lại bằng cách xem từ và nghĩa, hoặc làm các flashcard theo chủ đề. Ngoài ra, bạn cũng có thể sáng tạo ra các bài tập hoặc hình vẽ trên tờ giấy A4 để dễ nhớ từ vựng hơn.

Học theo chủ đề

Từ vựng B1 tiếng Pháp vô cùng phong phú, do đó việc chia các từ vựng theo các chủ đề như Môi trường, mua sắm, thực phẩm,… và tạo danh sách từ vựng cần ghi nhớ dẽ giúp bạn học dễ dàng hơn. Học từ vựng theo cách này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng một cách có tổ chức và liên kết từ vựng với các ngữ cảnh cụ thể.

Sử dụng các tài liệu học tiếng Pháp phù hợp

Học từ vựng tiếng Pháp B1 bằng cách sử dụng sách giáo trình tiếng Pháp, sách từ vựng hoặc ứng dụng học tiếng Pháp để có một nguồn tài liệu chính xác. Bạn học có thể tìm các bài báo, tin tức giải trí hoặc video thời sự tiếng Pháp phù hợp với trình độ của bạn để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Đọc và nghe tiếng Pháp thường xuyên

Việc luyện tập thường xuyên là cách hiệu quả để giúp bạn có phản xạ nhanh với tiếng Pháp. Bạn học có thể đọc sách, báo, truyện tranh tiếng Pháp và lắng nghe các tài liệu âm thanh, podcast, hoặc bài hát tiếng Pháp. Luyện nghe và đọc giúp bạn tiếp xúc với các từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế và cải thiện khả năng hiểu và nhớ từ vựng.

Học trên Internet

Ngày này, rất nhiều trang web để bạn học có thể học từ vựng tiếng Pháp B1 với nhiều hình thức khác nhau như: bài tập, trò chơi, postcard,… Với những hình thức đa dạng này, bạn học có thể yên tâm học từ vựng mà không bị nhàm chán, khô khan.

Tuy nhiên, việc học từ vựng trên mạng Internet cũng dễ khiến bạn bị sao nhãng với các hoạt động giải trí khác. Do đó, bạn cần phải tập trung hoàn thành mục đích học từ vựng mà không để các hoạt động khác làm ảnh hưởng. 

Lập kế hoạch học đều đặn

Tạo lịch học từ vựng tiếng Pháp theo kế hoạch đều đặn để học từ vựng tiếng Pháp B2 một cách có tổ chức và sắp xếp thời gian hợp lý với các hoạt động khác trong ngày. Bạn học nên chia nhỏ thời gian mỗi ngày để học từ vựng và luyện tập, thay vì cố gắng học nhiều trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này giúp bạn tiếp thu từ vựng một cách hiệu quả và không quá áp lực.

Xem thêm  Tăng Văn Minh và câu chuyện “thèm” mắm tôm giữa trời Pháp

Lưu ý khi học từ vựng tiếng Pháp B1 

Việc học từ vựng là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Do vậy, khi học từ vựng tiếng Pháp ở cấp độ B1, có một số lưu ý quan trọng mà bạn có thể áp dụng:

  • Tiếp xúc với ngôn ngữ Pháp thông qua các phương tiện truyền thông giúp bạn làm quen với từ mới và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Cố gắng lắng nghe và đọc hiểu nghĩa của các từ vựng trong ngữ cảnh.
  • Ghi chú các từ vựng mới và ôn tập từ vựng tiếng Pháp đã học một cách thường xuyên. Sử dụng các phương pháp ghi chú như viết ra các câu mẫu sử dụng từ vựng, hoặc sử dụng ứng dụng di động (Duolingo, Memrise,…) để ôn tập từ vựng.
  • Thực hành sử dụng từ vựng tiếng Pháp B1 trong các cuộc hội thoại và giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Pháp, tìm bạn đồng hành để thực hành cùng hoặc ghé thăm các địa điểm nhiều du khách người Pháp để thực hành giao tiếp một cách hiệu quả nha.
  • Lắng nghe các tài liệu tiếng Pháp như đoạn hội thoại, bản tin, podcast và cố gắng phát âm từng từ một cách chính xác. Hãy lắng nghe và nhắc lại các từ ngữ để nâng cao khả năng nghe và phát âm của mình.
can-luu-y-gi-khi-hoc-tu-vung-tieng-phap
Cần lưu ý gì khi học từ vựng tiếng Pháp

Trau dồi vốn từ vựng và nâng cao trình độ tiếng Pháp cùng VFE, bạn đã sẵn sàng?

Nếu muốn nâng cao vốn từ vựng cũng như khả năng tiếng Pháp, các khóa học tại VFE là sự lựa chọn hàng đầu dành cho bạn. 

VFE cung cấp các khóa học dưới hình thức online hoặc offline đủ các trình độ từ A0 đến B2. Trong đó, học viên sẽ không chỉ được trang bị đầy đủ kiến thức mà còn được tham gia vào các hoạt động thảo luận, bài tập nhóm và trò chơi để tăng cường khả năng giao tiếp và tương tác bằng tiếng Pháp. 

Đặc biệt, đội ngũ giáo viên tại VFE đều là những nhân sự có trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm, kỹ năng sư phạm. Kết hợp với phương pháp đào tạo độc quyền “EXTRA-INTERACTIVE trên mô hình MultiAccess”, tất cả mang đến hiệu quả giảng dạy cao hơn 70% các phương thức truyền thống.

Vậy, còn chờ gì mà không cùng VFE nâng cao khả năng Pháp ngữ của bạn với cam kết hoàn trả 100% học phí nếu học viên không đạt được mục tiêu khóa học.

trau-doi-tu-vung-va-nang-cao-trinh-do-tieng-phap-cung-vfe
Trau dồi vốn từ vựng và nâng cao trình độ tiếng Pháp cùng VFE

 

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Pháp B1 và phương pháp ôn luyện dành cho bạn. Mong rằng, bài viết này đã mang nhiều thông tin hữu ích dành cho bạn trong quá trình học tiếng Pháp của mình.

Nếu có bất kỳ câu hỏi nào cần giải đáp học muốn tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với VFE để được hỗ trợ trong thời gian sớm nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *